Trạm biến áp 12KV 24KV 36KV PV American Trạm biến áp 11kv
Chức năng và tính năng chính
Ứng dụng của sản phẩm
Nhiệt độ môi trường xung quanh là từ -30°C đến +40°C ở điểm thấp nhất.
Độ cao: 1000 mét trở xuống;
Tốc độ gió khoảng 34 m/s;
Độ ẩm: độ ẩm tương đối trung bình hàng tháng không vượt quá 95%, độ ẩm tương đối trung bình hàng ngày không vượt quá 95%;
Chống sốc: cho phép gia tốc ngang không quá 0,4 m/S2 và gia tốc dọc không quá 0,15 m/S2;
Độ nghiêng tối đa tại vị trí lắp đặt là 3°.
Điện áp định mức |
|
| 10/0,4kv(HV/LV) | |
Điện áp làm việc tối đa |
| 12(HV) |
| |
Tần số định mức |
|
| 50Hz |
|
Công suất định mức |
|
| 50-1600kVA |
|
Chịu được điện áp (1 phút làm việc) |
| 35kV |
| |
Điện áp xung sét |
|
| 75 kV |
|
Phương pháp làm mát |
|
| ngâm dầu tự làm mát | |
Cầu chì dự phòng điện áp cao bật dòng điện | 50kA |
| ||
dòng điện tắt của cầu chì cắm |
| 2,5 |
| |
nhiệt độ môi trường |
|
| -35oC đến 40oC | |
Nhiệt độ cuộn dây |
|
| 62oC |
|
Không có điện áp tải |
|
| ±5% ±2x2.5% | |
Mức độ bảo vệ |
|
| IP43 |
|
Các thông số kỹ thuật chính của máy biến áp gắn trên ZGS Pad | |||||||||
Cấu hình | Dung tích | TRONG | H | D | W1 | D1 | D2 | H1 | Cân nặng |
(kg) | |||||||||
Tiêu chuẩn Cấu hình | 125kva | 2000 | 1580 | 1116 | 1180 | 508 | 575 | 1240 | 2000 |
160~500kva | 2000 | 1580 | 1350 | 13:30 | 508 | 655 | 1340 | 2950 | |
630 mét vuông | 2000 | 1710 | 1560 | 1420 | 632 | 775 | 1480 | 3400 | |
800kva | 2000 | 1710 | 1690 | 1420 | 632 | 775 | 1480 | 3600 | |